[Quận]
ぐん
こおり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

quận; huyện

JP: これは豊能とよのぐん地図ちずです。

VI: Đây là bản đồ huyện Toyono.

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

quận (thời kỳ ritsuryō)

🔗 国郡里制

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

quận (ở Trung Quốc)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは二戸ふたどぐん地図ちずである。
Đây là bản đồ của huyện Nito.
その発電はつでんしょは、そのとおはなれたぐん電気でんき供給きょうきゅうしている。
Nhà máy điện đó cung cấp điện cho hạt xa xôi.

Hán tự

Quận huyện; quận