郎党 [郎 Đảng]
郎等 [郎 Đẳng]
ろうどう
ろうとう

Danh từ chung

chư hầu

Hán tự

con trai; đơn vị đếm cho con trai
Đảng đảng; phe phái; bè phái
Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự