Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
邯鄲師
[Hàm Đan Sư]
かんたんし
🔊
Danh từ chung
kẻ trộm phòng ngủ
Hán tự
邯
Hàm
tên địa danh; dế cây
鄲
Đan
tên địa danh
師
Sư
giáo viên; quân đội