Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
邯鄲の歩み
[Hàm Đan Bộ]
かんたんのあゆみ
🔊
Cụm từ, thành ngữ
bước đi vô định
Hán tự
邯
Hàm
tên địa danh; dế cây
鄲
Đan
tên địa danh
歩
Bộ
đi bộ; đơn vị đếm bước chân