邪推 [Tà Thôi]
じゃすい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nghi ngờ vô căn cứ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nghi ngờ vô căn cứ