邦貨 [Bang Hóa]
ほうか

Danh từ chung

tiền Nhật Bản

JP: どこで邦貨ほうかをドルにえられるか。

VI: Tôi có thể đổi tiền Nhật sang đô la ở đâu?

Hán tự

Bang quê hương; đất nước; Nhật Bản
Hóa hàng hóa; tài sản

Từ liên quan đến 邦貨