那由他 [Na Do Tha]
那由多 [Na Do Đa]
なゆた
ナユタ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

số cực lớn

Số từ

10^60 (hoặc 10^72)

Hán tự

Na gì?
Do lý do
Tha khác; khác nữa; những cái khác
Đa nhiều; thường xuyên; nhiều