邁進 [Mại Tiến]
まいしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiến tới

JP: 「ねこまっしぐら」というのは、ねこがエサにかってまいしんする様子ようすあらわしている。

VI: "ねこまっしぐら" mô tả cảnh một con mèo nuôi lao nhanh về phía thức ăn.

Hán tự

Mại đi; xuất sắc
Tiến tiến lên; tiến bộ