遺骨
[Di Cốt]
いこつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
tro cốt; hài cốt
JP: 彼の遺骨はここに埋められている。
VI: Tro cốt của anh ấy được chôn ở đây.
Danh từ chung
hài cốt (của người chết trong chiến tranh)