遺言
[Di Ngôn]
ゆいごん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
di chúc; lời trăn trối
JP: 彼は遺言で妻に全財産を残した。
VI: Anh ấy để lại toàn bộ tài sản cho vợ trong di chúc.