遺憾千万
[Di Hám Thiên Vạn]
いかんせんばん
Tính từ đuôi na
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
rất đáng tiếc; hoàn toàn đáng trách
JP: 君がそれを知らないのは遺憾千万だ。
VI: Thật đáng tiếc khi em không biết điều đó.