遺志 [Di Chí]

いし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nguyện vọng của người đã khuất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょかれ遺志いしはんして、かれ火葬かそうした。
Cô ấy đã hỏa táng anh ấy trái với ý nguyện của anh ấy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 遺志
  • Cách đọc: いし
  • Loại từ: Danh từ
  • Ngữ cảnh: tang lễ, tưởng niệm, các văn bản trang trọng, bài viết về người quá cố

2. Ý nghĩa chính

- Ý nguyện của người đã mất, mong muốn/ý chí mà người ấy để lại khi còn sống, thường được người ở lại tôn trọng và làm theo.

3. Phân biệt

  • 遺志 vs 遺言(ゆいごん/いごん):
    • 遺志: ý nguyện (tinh thần), có thể không được văn bản hóa.
    • 遺言: di chúc (pháp lý), văn bản có hiệu lực pháp luật.
  • 遺志 vs 遺書(いしょ): 遺書 thường là thư tuyệt mệnh; 遺志 không mang sắc thái đó.
  • 遺志 vs 意志/意思: 遺志 thuộc về người đã mất; 意志/意思 nói về người đang sống.
  • Collocation thường gặp: 遺志を継ぐ, 遺志に従う, 故人の遺志, 遺志を尊重する.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong phát biểu trang trọng, bài điếu văn, tin tức tưởng niệm.
  • Thường đi với động từ: 継ぐ (kế thừa), 守る (giữ gìn), 叶える (thực hiện), 尊重する (tôn trọng), 背く (trái với).
  • Kết hợp với danh từ chỉ người đã mất: 故人の遺志, 亡き母の遺志 など.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
遺言 Phân biệt Di chúc Tài liệu pháp lý; khác với ý nguyện tinh thần.
遺書 Phân biệt Thư tuyệt mệnh Sắc thái tiêu cực; không đồng nghĩa.
遺族 Liên quan Gia quyến người đã mất Thường là chủ thể tôn trọng/thi hành 遺志.
遺産 Liên quan Di sản Liên quan mặt tài sản (pháp lý).
尊重する Đồng xuất hiện Tôn trọng 遺志を尊重する: tôn trọng ý nguyện.
背く Đối lập ngữ dụng Trái, làm ngược 遺志に背く: làm trái ý nguyện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : để lại, di lại (di-).
  • : chí, ý chí, hoài bão.
  • Kết hợp → 遺志: “ý chí/ý nguyện để lại của người đã mất”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về người đã khuất, dùng 遺志 thể hiện sự kính trọng. Nếu cần nhấn tính pháp lý, hãy dùng 遺言; còn khi nhấn giá trị tinh thần, lý tưởng, hãy dùng 遺志. Trong diễn văn tưởng niệm, cụm 遺志を継ぐ là cách nói rất điển hình.

8. Câu ví dụ

  • 彼は父の遺志を継いで医者になった。
    Anh ấy nối tiếp ý nguyện của cha và trở thành bác sĩ.
  • 故人の遺志に従い、葬儀は家族のみで行った。
    Theo ý nguyện của người đã mất, tang lễ chỉ tổ chức trong gia đình.
  • 彼女の遺志で寄付が行われた。
    Khoản quyên góp được thực hiện theo ý nguyện của cô ấy.
  • そのプロジェクトは創業者の遺志を受け継いでいる。
    Dự án đó tiếp nối ý nguyện của nhà sáng lập.
  • 戦友の遺志を胸に、彼は活動を続けた。
    Ôm trọn ý nguyện của chiến hữu trong tim, anh tiếp tục hoạt động.
  • 亡き母の遺志を守り、店を閉めなかった。
    Anh giữ gìn ý nguyện của mẹ quá cố nên không đóng cửa tiệm.
  • 彼らは遺志に背く決定を批判した。
    Họ chỉ trích quyết định đi ngược lại ý nguyện.
  • 遺族は遺志を確認するため、手紙を探した。
    Gia quyến tìm lá thư để xác nhận ý nguyện.
  • 事故で亡くなった彼の遺志は臓器提供だった。
    Ý nguyện của anh, người mất vì tai nạn, là hiến tạng.
  • 私たちは先生の遺志を形にする奨学金を設けた。
    Chúng tôi lập học bổng để hiện thực hóa ý nguyện của thầy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 遺志 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?