Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遺嘱
[Di Chúc]
いしょく
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
di nguyện
Hán tự
遺
Di
để lại; dự trữ
嘱
Chúc
giao phó; yêu cầu; gửi thông điệp