遺品
[Di Phẩm]
いひん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
vật kỷ niệm của người đã khuất
Danh từ chung
vật bị mất
🔗 遺失物
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お母さんの遺品って、どこに置こうか?
Chúng ta nên đặt đồ của mẹ ở đâu nhỉ?