Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遺功
[Di Công]
いこう
🔊
Danh từ chung
công việc tiếp nối người đã khuất
Hán tự
遺
Di
để lại; dự trữ
功
Công
thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm