選択科目
[Tuyển Thước Khoa Mục]
せんたくかもく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
môn học tự chọn
JP: 私たちの高校では、フランス語が選択科目です。
VI: Ở trường trung học của chúng ta, tiếng Pháp là môn học tự chọn.