選択抄録 [Tuyển Thước Sao Lục]
せんたくしょうろく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

tóm tắt chọn lọc; tóm tắt nghiêng

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thước chọn; lựa chọn; bầu chọn; thích
Sao trích xuất; sao chép
Lục ghi chép