Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
選択子
[Tuyển Thước Tử]
せんたくし
🔊
Danh từ chung
bộ chọn; chọn lọc
Hán tự
選
Tuyển
bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
択
Thước
chọn; lựa chọn; bầu chọn; thích
子
Tử
trẻ em