選択子 [Tuyển Thước Tử]
せんたくし

Danh từ chung

bộ chọn; chọn lọc

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thước chọn; lựa chọn; bầu chọn; thích
Tử trẻ em