1. Thông tin cơ bản
- Từ: 選手権
- Cách đọc: せんしゅけん
- Từ loại: Danh từ (thường là phần sau trong danh từ ghép)
- Nghĩa khái quát: “giải vô địch”, “championship”, đôi khi chỉ “danh hiệu vô địch” gắn với giải
- Lĩnh vực dùng: Thể thao, thi đấu, tin tức, thông cáo báo chí
- Kiểu kết hợp điển hình: 世界/全国/全日本/アジア/高校/女子/ジュニア + 選手権; 選手権大会
- Mức độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (hay dùng trong văn bản chính thức, báo đài)
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Giải vô địch (một sự kiện thi đấu chính thức để tranh ngôi vô địch). Ví dụ: 世界選手権 (Giải vô địch thế giới), 全日本選手権 (Giải vô địch toàn Nhật).
- Nghĩa 2: Danh hiệu vô địch (tư cách “vô địch” đạt được trong một giải). Dùng trong cụm như 選手権を獲得する (giành danh hiệu), 選手権を連覇する (bảo vệ danh hiệu liên tiếp). Tuy nhiên, khi nói “danh hiệu” trong một số môn chuyên nghiệp, người Nhật cũng hay dùng タイトル/王座.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 選手 (せんしゅ: vận động viên) vs 選手権: “選手” là người; “選手権” là giải/danh hiệu.
- 権利 (quyền lợi) vs 選手権: cùng chữ 権 nhưng “選手権” trong thể thao không mang nghĩa “quyền lợi” mà là “championship”.
- 大会 (giải/đại hội) vs 選手権: “大会” là sự kiện nói chung; “選手権” nhấn mạnh tính “vô địch” của giải. Nhiều giải đặt tên là 選手権大会 (giải vô địch + đại hội).
- 優勝 (vô địch – hành động/kết quả) vs 選手権 (giải/danh hiệu): 彼は選手権で優勝した (Anh ấy vô địch tại giải vô địch).
- ワールドカップ vs 世界選手権: Cùng là đỉnh cao, nhưng tên gọi tùy môn và tổ chức. Bóng đá dùng ワールドカップ; điền kinh/judo thường dùng 世界選手権.
- リーグ戦 vs 選手権: “リーグ戦” là thể thức giải đấu theo mùa; “選手権” thường là giải tranh ngôi vô địch (theo kỳ hoặc thường niên).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
4.1. Mẫu cấu trúc phổ biến
- N + 選手権: 世界/全国/全日本/アジア/欧州/高校/大学/女子/ジュニア + 選手権
- N + 選手権 + 大会: Ví dụ 高校サッカー選手権大会
- Danh từ bộ môn + 世界選手権: 柔道世界選手権、陸上世界選手権、体操世界選手権
4.2. Cụm động từ thường đi kèm
- 選手権が開催される/行われる: giải được tổ chức/diễn ra
- 選手権に出場する/初出場する: tham dự/lần đầu tham dự
- 選手権で優勝する/メダルを獲得する: vô địch/giành huy chương
- 選手権を制する/連覇する: chinh phục giải/bảo vệ danh hiệu
- 選手権の予選/本戦/準決勝/決勝: vòng loại/chính thức/bán kết/chung kết
- 第〜回選手権、個人/団体選手権、〜級/種目選手権
4.3. Ngữ cảnh
- Thường dùng trong tin thể thao, văn bản chính thức của liên đoàn, tên giải đấu.
- Không dùng cho Thế vận hội (オリンピック) vì đó là kỳ thi riêng; nhưng nhiều môn có 世界選手権 riêng hằng năm/2 năm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ tiếng Nhật |
Nhóm |
Nghĩa/Ghi chú |
| 選手権大会 | Đồng nghĩa gần | Cách gọi đầy đủ “giải vô địch” |
| 世界選手権 / 全日本選手権 | Liên quan | Biến thể tên gọi theo phạm vi |
| 大会 | Liên quan | Giải/đại hội nói chung |
| チャンピオンシップ | Đồng nghĩa | Mượn tiếng Anh; phổ biến ở tên giải |
| タイトル / 王座 | Liên quan | Danh hiệu/ngôi vương (đặc biệt trong môn chuyên nghiệp) |
| 優勝 | Liên quan | Vô địch (kết quả hành động), không phải “giải” |
| リーグ戦 | Liên quan/Đối chiếu | Giải theo mùa; khác với “選手権” dạng tranh vô địch |
| カップ戦(〜杯) | Liên quan | Giải cúp; đôi khi song song với 選手権 |
| 親善試合 | Đối nghĩa gần | Trận giao hữu, không tranh danh hiệu |
| 非公式戦 | Đối nghĩa gần | Trận không chính thức |
| 予選 / 本戦 / 決勝 | Liên quan | Các giai đoạn trong một 選手権 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 選 (せん): chọn, tuyển
- 手 (しゅ): tay; người chơi/người thực hiện → trong thể thao: “vận động viên” (選手)
- 権 (けん): quyền, quyền lực; trong ngữ cảnh này phát triển nghĩa là “quyền/địa vị vô địch, danh hiệu” → thành “選手権”
Cấu tạo: 選手 (vận động viên) + 権 (quyền/danh vị) → “quyền/danh hiệu của vận động viên”, từ đó thành nghĩa “giải vô địch” nơi xác lập danh hiệu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch sang tiếng Việt, “選手権” hầu hết nên dịch là “giải vô địch”. Lưu ý rằng cùng một môn có thể tồn tại nhiều dạng giải: “リーグ戦” theo mùa, “カップ戦” theo cúp, và “選手権” để tranh danh hiệu cao nhất trong phạm vi nhất định (quốc gia, châu lục, thế giới). Ngoài ra, “選手権” có thể chỉ cả giải lẫn danh hiệu; trong văn tin, ngữ cảnh (động từ đi kèm như 優勝する/連覇する/制する) sẽ cho biết người viết đang nói đến điều gì. Tên chính thức của giải đôi khi dài (ví dụ 高校サッカー選手権大会), nhưng trong lời nói hàng ngày thường rút ngắn còn “高校サッカー選手権”.
8. Câu ví dụ
- 来月、東京で選手権が開催される。
Tháng sau, giải vô địch sẽ được tổ chức tại Tokyo.
- 彼女は世界選手権で金メダルを獲得した。
Cô ấy giành huy chương vàng tại Giải vô địch thế giới.
- チームは全日本選手権を制し、二年連続で連覇を達成した。
Đội đã chinh phục Giải vô địch toàn Nhật và bảo vệ danh hiệu hai năm liên tiếp.
- 高校サッカー選手権の決勝は日曜日に行われる。
Trận chung kết Giải vô địch bóng đá trung học diễn ra vào Chủ nhật.
- 初めて選手権に出場するので、彼はとても緊張している。
Vì lần đầu tham dự giải vô địch, anh ấy rất hồi hộp.
- この競技の世界選手権は隔年で開催される。
Giải vô địch thế giới của môn này được tổ chức cách năm.
- 彼はジュニア選手権で優勝し、翌年シニアへ昇格した。
Anh ấy vô địch tại giải vô địch trẻ và năm sau lên hạng tuyển.