選手村 [Tuyển Thủ Thôn]
せんしゅむら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

làng vận động viên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オリンピック選手せんしゅは、大会たいかい期間きかんちゅう選手せんしゅむら生活せいかつします。
Các vận động viên Olympic sẽ sống trong làng vận động viên trong suốt thời gian diễn ra đại hội.

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thủ tay
Thôn làng; thị trấn