[Tuyển]

せん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

lựa chọn; chọn; bầu cử

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ市長しちょうせんつだろう。
Anh ấy có thể sẽ ra tranh cử chức thị trưởng.
ウォルター・モンデールは大統領だいとうりょうせん出馬しゅつばした。
Walter Mondale đã ra tranh cử tổng thống.
市長しちょうせん4年よんねんごとにおこなわれる。
Cuộc bầu cử thị trưởng diễn ra mỗi bốn năm một lần.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 選
  • Cách đọc: せん
  • Loại từ: Chữ Hán đơn, yếu tố cấu tạo từ; làm hậu tố trong “〜選” (tuyển/chọn; bộ sưu tập tuyển chọn)
  • Ý nghĩa khái quát: chọn lựa, tuyển chọn
  • Âm On: せん; Âm Kun (của chữ 選): えら-ぶ
  • Lưu ý: Khác với 戦(せん: chiến, trận) – dễ nhầm do đồng âm.

2. Ý nghĩa chính

“選(せん)” mang nghĩa “chọn, tuyển”. Xuất hiện rộng rãi trong các từ ghép: 選挙(bầu cử), 当選(trúng tuyển), 落選(trượt), 選定(tuyển định). Khi làm hậu tố “〜”, nghĩa là “bộ tuyển chọn”: 名曲百 (100 ca khúc tuyển chọn).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 選(せん) vs 戦(せん): 選 = chọn; 戦 = chiến đấu. Ví dụ: 選手(せんしゅ) vs 戦士(せんし).
  • (yếu tố Hán) vs 選ぶ(えらぶ) (động từ): cùng gốc nghĩa, khác loại từ và cách đọc.
  • Hậu tố 〜選 (tuyển tập) vs 〜戦 (trận đấu): khác hoàn toàn về nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong chính trị/xã hội: 挙, 当, 落.
  • Trong học thuật/kinh doanh: 人材抜, 最優秀作, 候補の定.
  • Trong xuất bản/giới thiệu: 名作百, 日本庭園三十六など.
  • Sắc thái: trang trọng, trung tính; nhấn vào quá trình “chọn lọc” có tiêu chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
選択(せんたく) Đồng nghĩa Lựa chọn Chung nhất cho hành vi chọn.
選定(せんてい) Gần nghĩa Tuyển định Chọn theo tiêu chí chính thức.
当選(とうせん) Liên quan Trúng tuyển Kết quả của bầu cử/tuyển chọn.
落選(らくせん) Đối nghĩa Rớt, trượt Không được chọn.
厳選(げんせん) Liên quan Tuyển chọn kỹ Nhấn mạnh mức độ khắt khe.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: – chứa bộ (bước chân/di chuyển) + phần chỉ âm; hàm ý “lựa theo đường đi → chọn”.
  • Âm On: せん; Âm Kun: えら-ぶ.
  • Trường nghĩa: lựa chọn, bầu cử, tuyển chọn nhân sự/tác phẩm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhận diện hậu tố 〜選 giúp nhanh chóng hiểu tiêu đề sách/bài báo kiểu “日本百名山”. Gặp các cặp 当/落, bạn cũng suy ra ngữ cảnh bầu cử hoặc tuyển chọn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は市長に当した。
    Anh ấy đã đắc cử thị trưởng.
  • 今回は残念ながら落となった。
    Đáng tiếc lần này đã trượt.
  • 候補作品を厳して展示する。
    Tuyển chọn kỹ các tác phẩm để trưng bày.
  • 名曲百のプレイリストを作った。
    Tôi đã tạo playlist “100 ca khúc tuyển chọn”.
  • 委員会が新会長を出した。
    Ủy ban đã bầu chọn chủ tịch mới.
  • 最適な方法を択してください。
    Hãy chọn phương pháp tối ưu.
  • この字「」は音読みが「せん」です。
    Chữ “” có âm On là “せん”.
  • 学生代表を公正にぶべきだ。
    Nên chọn đại diện sinh viên một cách công bằng.
  • 一次考を通過した。
    Đã vượt qua vòng tuyển chọn thứ nhất.
  • 投票でクラス委員をぶ。
    Chọn cán sự lớp bằng bỏ phiếu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 選 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?