遷都 [Thiên Đô]
せんと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dời đô

Hán tự

Thiên chuyển tiếp; di chuyển; thay đổi
Đô đô thị; thủ đô; tất cả; mọi thứ