遷幸 [Thiên Hạnh]
せんこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dời đô

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dời hoàng đế

Hán tự

Thiên chuyển tiếp; di chuyển; thay đổi
Hạnh hạnh phúc; phước lành; may mắn