遷宮 [Thiên Cung]
せんぐう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dời đền thờ

Hán tự

Thiên chuyển tiếp; di chuyển; thay đổi
Cung đền thờ; cung điện