遵法精神 [Tuân Pháp Tinh Thần]
じゅんぽうせいしん

Danh từ chung

tinh thần tuân thủ pháp luật; cảm giác tôn trọng pháp luật

Hán tự

Tuân tuân theo
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Tinh tinh chế; tinh thần
Thần thần; tâm hồn