遮光器土偶 [Già Quang Khí Thổ Ngẫu]
しゃこうきどぐう

Danh từ chung

tượng đất sét mắt kính

tượng hình người thời Jōmon

Hán tự

Già chặn; cản trở
Quang tia sáng; ánh sáng
Khí dụng cụ; khả năng
Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Ngẫu tình cờ; số chẵn; cặp đôi; vợ chồng; cùng loại