遭難信号 [Tao Nạn Tín Hiệu]
そうなんしんごう

Danh từ chung

tín hiệu cấp cứu

JP: 船長せんちょう無線むせん通信つうしん遭難そうなん信号しんごうつように命令めいれいした。

VI: Thuyền trưởng đã ra lệnh cho nhân viên truyền tin gửi tín hiệu cấp cứu.

🔗 救難信号

Hán tự

Tao gặp gỡ; gặp; tiệc; hiệp hội; phỏng vấn; tham gia
Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết
Tín niềm tin; sự thật
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi