遭遇戦 [Tao Ngộ Khuyết]
そうぐうせん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

gặp gỡ; giao chiến; trận chiến

Hán tự

Tao gặp gỡ; gặp; tiệc; hiệp hội; phỏng vấn; tham gia
Ngộ gặp; gặp gỡ; phỏng vấn; đối xử; tiếp đãi; nhận; xử lý
Khuyết chiến tranh; trận đấu