適性
[Thích Tính]
てきせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
năng khiếu; khả năng phù hợp
JP: 天才とは忍耐に堪え得る偉大な適性に外ならぬ。
VI: Thiên tài không gì khác hơn là khả năng chịu đựng vĩ đại.