遥拝 [Dao Bài]
ようはい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thờ phụng từ xa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thờ phụng từ xa