遥か彼方
[Dao Bỉ Phương]
はるか彼方 [Bỉ Phương]
遥かかなた [Dao]
はるか彼方 [Bỉ Phương]
遥かかなた [Dao]
はるかかなた
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
xa xôi; xa tít
JP: 偶然、はるかかなたを友人が歩いているのが見えた。
VI: Tôi tình cờ nhìn thấy một người bạn đi bộ ở xa.