遣悶 [Khiển Muộn]
けんもん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xua tan u sầu

Hán tự

Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện
Muộn đau khổ; lo lắng