遡河魚
[Tố Hà Ngư]
溯河魚 [Tố Hà Ngư]
溯河魚 [Tố Hà Ngư]
そかぎょ
さっかぎょ
Danh từ chung
cá di cư ngược dòng (ví dụ: cá hồi)
🔗 降河魚