Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遠雷
[Viễn Lôi]
えんらい
🔊
Danh từ chung
sấm xa
Hán tự
遠
Viễn
xa; xa xôi
雷
Lôi
sấm sét; tia chớp