遠隔講義 [Viễn Cách Giảng Nghĩa]
えんかくこうぎ

Danh từ chung

bài giảng từ xa

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Cách cách ly; khoảng cách; tách biệt
Giảng bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội
Nghĩa chính nghĩa