遠隔
[Viễn Cách]
えんかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
xa xôi; hẻo lánh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は遠隔地を旅するのを楽しんでいる。
Anh ấy thích đi du lịch đến những vùng xa xôi.
遠隔地から自分のコンピュータにアクセスするとき、よくSSHを活用します。
Khi truy cập máy tính từ xa, tôi thường sử dụng SSH.