Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遠陬
[Viễn Tưu]
えんすう
🔊
Danh từ chung
vùng đất xa thủ đô
Hán tự
遠
Viễn
xa; xa xôi
陬
Tưu
góc