Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遠謀
[Viễn Mưu]
えんぼう
🔊
Danh từ chung
tầm nhìn xa
Hán tự
遠
Viễn
xa; xa xôi
謀
Mưu
âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối