遠謀 [Viễn Mưu]
えんぼう

Danh từ chung

tầm nhìn xa

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối