遠泳 [Viễn Vịnh]
えんえい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bơi đường dài

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Vịnh bơi