遠慮会釈 [Viễn Lự Hội Thích]
えんりょえしゃく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

📝 thường với câu phủ định

dè dặt và cân nhắc

🔗 遠慮会釈もない

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Lự thận trọng; suy nghĩ; quan tâm; cân nhắc; suy xét; sợ hãi
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Thích giải thích