1. Thông tin cơ bản
- Từ: 違憲(いけん)
- Loại từ: danh từ; する-動詞(違憲とする/違憲と判断する)
- Nghĩa khái quát: trái hiến pháp, vi phạm hiến pháp
- Lĩnh vực: pháp lý, chính trị, tư pháp
- Mức độ: cao (thuật ngữ pháp luật, N1)
2. Ý nghĩa chính
Hành vi/quy định trái với Hiến pháp hoặc phán định về tính trái hiến. Dùng trong ngữ cảnh tòa án, học thuyết hiến pháp: 違憲審査, 違憲判決, 違憲状態.
3. Phân biệt
- 違憲 vs 合憲: 合憲=phù hợp hiến pháp; 違憲=trái hiến pháp.
- 違憲 vs 違法: 違法 là trái luật thông thường; 違憲 là trái hiến pháp (mức cao hơn trong hệ thống pháp luật).
- 憲法違反: cụm dài đồng nghĩa với 違憲, thường dùng trong diễn đạt rộng rãi.
- 違反: vi phạm nói chung (quy tắc, luật), không nhất thiết liên quan hiến pháp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Aは違憲だ/違憲とする: cho rằng A là trái hiến pháp.
- 違憲判決/違憲判断: phán quyết/kết luận trái hiến.
- 違憲審査・違憲審査制: cơ chế/việc xem xét tính hợp hiến.
- 違憲状態: tình trạng thực tế bị coi là trái hiến, dù chưa bị hủy bỏ ngay.
- ~は合憲/違憲の疑いがある: có nghi vấn hợp/vi hiến.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 合憲 |
Đối nghĩa |
Hợp hiến |
Phù hợp với Hiến pháp |
| 違法 |
Liên quan |
Trái luật |
Trái luật thông thường, khác với trái hiến |
| 憲法違反 |
Đồng nghĩa |
Vi phạm hiến pháp |
Dạng cụm danh từ |
| 違反 |
Khái quát |
Vi phạm |
Dùng cho quy tắc, luật nói chung |
| 司法審査 |
Liên quan |
Tư pháp xem xét |
Cơ chế tòa án kiểm tra tính hợp hiến |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 違(イ/ちが-う): sai, khác, trái.
- 憲(ケン): hiến (Hiến pháp), nguyên tắc trị quốc.
- Ghép nghĩa: “trái với hiến (pháp)” → 違憲.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài viết học thuật hoặc báo chí, diễn đạt thường thấy: 「条文は違憲との判断」「最高裁は違憲状態とした」「一部条項のみ違憲」. Khi dịch, nên phân biệt “trái hiến” với “trái luật” để giữ tầng bậc pháp lý.
8. Câu ví dụ
- 裁判所は当該規定を違憲と判断した。
Tòa án phán định điều khoản đó là trái hiến.
- 専門家は新制度に違憲の疑いがあると指摘した。
Các chuyên gia chỉ ra rằng chế độ mới có nghi vấn vi hiến.
- 最高裁の違憲判決は大きな影響を及ぼした。
Phán quyết vi hiến của Tòa Tối cao đã gây ảnh hưởng lớn.
- この法律は合憲か違憲か、判断が分かれている。
Về việc luật này hợp hiến hay vi hiến, ý kiến đang chia rẽ.
- 原告は条例が違憲だとして訴えを起こした。
Nguyên đơn khởi kiện với lý do quy định địa phương là vi hiến.
- 学説上、部分違憲という整理がなされている。
Trong học thuyết, có cách phân loại “vi hiến một phần”.
- 長期の空白は違憲状態に当たるとされた。
Khoảng trống kéo dài bị coi là trạng thái vi hiến.
- 政府は当該措置は合憲だと反論し、違憲性を否定した。
Chính phủ phản biện rằng biện pháp đó hợp hiến, phủ nhận tính vi hiến.
- 市民団体が違憲審査を求めて提訴した。
Tổ chức công dân khởi kiện yêu cầu xem xét tính vi hiến.
- 裁判官の補足意見は違憲の範囲を限定した。
Ý kiến bổ sung của thẩm phán đã giới hạn phạm vi vi hiến.