違和感 [Vi Hòa Cảm]

いわかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

cảm giác khó chịu; cảm giác không thoải mái

JP: これまでしゃにそうしたシステムがなかったけど、べつ違和感いわかんはないよ。

VI: Công ty chúng tôi chưa từng có hệ thống như vậy, nhưng không thấy có gì lạ.

Danh từ chung

khó chịu; không khỏe

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だいじょぶですっ、違和感いわかんないです!
Không sao đâu, tôi cảm thấy bình thường!
違和感いわかんあったけどあしになじんでいまじゃ快適かいてき
Ban đầu cảm thấy khó chịu nhưng giờ đã quen và thấy thoải mái.
リアルになるほど違和感いわかんありますね。このゲーム。
Càng thật tế, trò chơi này càng có cảm giác lạ.
おとといから鼻水はなみずて、のどに違和感いわかんがあります。
Từ hôm kia tôi bị chảy nước mũi và cảm thấy khó chịu ở cổ.
トムめっちゃかわいいから、女子じょしこうまぎんでても全然ぜんぜん違和感いわかんないとおもうよ!
Tom dễ thương quá, chắc chắn không ai nhận ra nếu anh ấy lẫn vào trường nữ sinh!
感覚かんかくてきにそれに違和感いわかんかんじるが、一体いったいそれがなになのかわからなかった。
Tôi cảm thấy không thoải mái về điều đó một cách trực giác, nhưng không biết nó là cái gì.
制服せいふくだって、いつもているのよりのりがききぎていて、ちょっぴり違和感いわかんすらおぼえてしまいます。
Ngay cả đồng phục, nếu được làm cứng quá mức so với bình thường, cũng khiến tôi cảm thấy có chút khó chịu.
文法ぶんぽうてき間違まちがいがあるわけではないのですが、個人こじんてきすこ違和感いわかんかんじます。
Không phải là sai về mặt ngữ pháp, nhưng cá nhân tôi cảm thấy hơi khó chịu.

Hán tự

Từ liên quan đến 違和感

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 違和感
  • Cách đọc: いわかん
  • Loại từ: danh từ
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng rộng trong đời sống, y tế, UX, ngôn ngữ học
  • Cấu trúc: 違和感がある/を覚える/を感じる/に違和感を覚える

2. Ý nghĩa chính

- Cảm giác **không thoải mái/không khớp**, “lệch tông” so với kỳ vọng hay thói quen; cũng chỉ cảm giác lạ ở cơ thể (triệu chứng nhẹ).

3. Phân biệt

  • 不快感: khó chịu nói chung (cảm xúc/thể chất). 違和感 nhấn “không hòa hợp”.
  • 居心地の悪さ: không thoải mái về môi trường/tâm lý. 違和感 rộng hơn, có thể là ngôn ngữ, thiết kế, cơ thể.
  • ずれ: độ lệch/không ăn khớp (kỹ thuật, khái niệm). Kết quả khách quan của 違和感.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sức khỏe: 目に違和感がある, のどに違和感を覚える.
  • Ngôn ngữ/thiết kế: 表現に違和感がある, UIに違和感を感じる.
  • Xã hội/văn hóa: 価値観の違和感, 空気に違和感を覚える.
  • Mẫu: N に/で 違和感がある・を覚える・を感じる・が拭えない.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不快感 Liên quan cảm giác khó chịu Trọng tâm vào cảm xúc tiêu cực.
違和 Từ gốc không hòa hợp Gốc Hán của 違和感, ít dùng độc lập.
しっくりくる Đối nghĩa (diễn đạt) cảm thấy hợp/“vừa vặn” Khẩu ngữ đối lập với 違和感がある.
調和/一体感 Đối nghĩa hài hòa / cảm giác đồng nhất Trạng thái không còn độ lệch.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 違: sai, khác
  • 和: hòa, hòa hợp
  • 感: cảm, cảm giác
  • Cấu tạo: “khác” + “hòa” + “cảm” → cảm giác không hòa hợp. Danh từ thuần Hán.

7. Bình luận mở rộng (AI)

違和感 là tín hiệu tốt để rà lại giả định: khi đọc câu thấy “lệch”, khi đeo thiết bị thấy “cấn”, khi văn hóa nhóm “không hợp”. Trong y tế, miêu tả triệu chứng nhẹ, nên theo dõi: “胸に違和感がある”. Trong thiết kế, “違和感のない体験” là mục tiêu quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • その言い回しに強い違和感を覚えた。
    Tôi cảm thấy sự lệch lạc mạnh ở cách nói đó.
  • 新しい靴が足に違和感を与える。
    Đôi giày mới gây cảm giác không thoải mái cho chân.
  • UIの動きに微妙な違和感がある。
    Chuyển động UI có một chút cảm giác “không khớp”.
  • 会議の空気に違和感を感じた。
    Tôi cảm thấy bầu không khí cuộc họp có gì đó không ổn.
  • 喉に違和感が続く場合は受診してください。
    Nếu cảm giác vướng ở cổ họng kéo dài, hãy đi khám.
  • 写真の陰影に違和感があって合成だと分かった。
    Bóng đổ trong ảnh có cảm giác lệch nên biết là ảnh ghép.
  • 文化の違いから違和感が生じた。
    Sự khác biệt văn hóa gây ra cảm giác không hòa hợp.
  • この翻訳には言葉選びの違和感がある。
    Bản dịch này có cảm giác lệch ở cách chọn từ.
  • 胸の違和感を放置しないでください。
    Đừng bỏ qua cảm giác khó chịu ở ngực.
  • 髪型を変えたら鏡を見るたびに違和感がある。
    Đổi kiểu tóc xong, mỗi lần nhìn gương đều thấy “không quen”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 違和感 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?