Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
違い棚
[Vi Bằng]
違棚
[Vi Bằng]
ちがいだな
🔊
Danh từ chung
kệ lệch tầng
Hán tự
違
Vi
khác biệt; khác
棚
Bằng
kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn