道路封鎖 [Đạo Lộ Phong Tỏa]
どうろふうさ

Danh từ chung

chướng ngại vật trên đường

Hán tự

Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách
Phong niêm phong; đóng kín
Tỏa chuỗi; xích; kết nối