過食嘔吐 [Quá Thực Ẩu Thổ]
かしょくおうと

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

chứng cuồng ăn

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Thực ăn; thực phẩm
Ẩu nôn; buồn nôn
Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)