過覚醒 [Quá Giác Tỉnh]
かかくせい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tâm thần học

tăng động (triệu chứng của PTSD)

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Tỉnh tỉnh; tỉnh ngộ