Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
過褒
[Quá Bao]
かほう
🔊
Danh từ chung
khen ngợi quá mức; khen quá đáng
Hán tự
過
Quá
làm quá; vượt quá; lỗi
褒
Bao
khen ngợi; ca ngợi