過疎 [Quá Sơ]

かそ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

dân số thấp; mật độ dân số thấp; giảm dân số

Trái nghĩa: 過密

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 過疎
  • Cách đọc: かそ
  • Loại từ: Danh từ (thường dùng trong cụm/ghép: 過疎地域, 過疎化, 過疎対策)
  • Lĩnh vực: Xã hội, dân số, chính sách địa phương
  • Ghi chú: Hình thức động từ thường dùng là 過疎化する (bị thưa dân hóa, rơi vào tình trạng thưa dân)

2. Ý nghĩa chính

過疎 là tình trạng dân cư thưa thớt dần, đặc biệt ở vùng nông thôn/miền núi, do người trẻ di cư ra thành thị, dẫn đến suy giảm dịch vụ công, kinh tế địa phương suy yếu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 過疎 (trạng thái) vs 過疎化 (quá trình): 過疎 là “tình trạng thưa dân đã xảy ra”, còn 過疎化 nhấn mạnh “quá trình trở nên thưa dân”.
  • 過疎 vs 過密(かみつ): Đối lập. 過疎 = thưa dân; 過密 = quá đông (thường là đô thị).
  • 人口減少 vs 過疎: 人口減少 là “giảm dân số” nói chung; 過疎 nhấn mạnh “mất cân bằng không gian dân số” (địa phương bị rỗng).
  • 高齢化 vs 過疎: Khác hiện tượng nhưng thường đi kèm (vùng 過疎 thường 高齢化 cao).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm hay gặp: 過疎地域/過疎地/過疎化/過疎対策/過疎問題/過疎法/過疎指定.
  • Mẫu câu: 過疎が進む・深刻化する/過疎の影響で〜/過疎地域に〜を配置する/過疎対策を講じる.
  • Ngữ cảnh: bài báo, báo cáo chính sách, nghiên cứu dân số, thời sự địa phương.
  • Lưu ý sắc thái: mang tính xã hội - chính sách, trung tính, không xúc phạm; cần dùng cẩn trọng khi nói về cộng đồng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
過疎化 Biến thể/quá trình Quá trình thưa dân Dùng với する: 過疎化が進む
過疎地域/過疎地 Danh mục/cụ thể Khu vực thưa dân Thuật ngữ hành chính, có tiêu chí chỉ định
人口減少 Liên quan Giảm dân số Phạm vi khái quát hơn, không chỉ vùng nông thôn
高齢化 Liên quan Già hóa dân số Thường song hành với 過疎 ở địa phương
過密 Đối nghĩa Quá đông, quá tải Thường nói về đô thị lớn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : “quá, vượt qua” (gợi chuyển động, thay đổi).
  • : “sơ sài, thưa thớt, xa cách”.
  • Ghép nghĩa: “trở nên quá thưa thớt” → tình trạng thưa dân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức, bạn sẽ gặp cụm 地方創生(ちほうそうせい) đi cùng 過疎. Đây là các chính sách “tái sinh địa phương” nhằm đảo ngược 過疎 bằng thu hút việc làm, chuyển đổi số, làm việc từ xa, hay du lịch bền vững. Khi viết, nên kết hợp với động từ có sắc thái tiến triển như 進む/深刻化する/加速する để miêu tả xu thế.

8. Câu ví dụ

  • この村では過疎が進み、バス路線が廃止された。
    Ở ngôi làng này, tình trạng thưa dân tiến triển nên tuyến xe buýt bị hủy.
  • 政府は過疎対策として医師の派遣を強化した。
    Chính phủ tăng cường cử bác sĩ như một biện pháp đối phó với thưa dân.
  • 都市の過密と地方の過疎は同時に解決すべき課題だ。
    Quá đông ở đô thị và thưa dân ở địa phương là vấn đề cần giải quyết đồng thời.
  • 過疎の影響で学校が統合されることになった。
    Vì thưa dân nên các trường học sẽ được sáp nhập.
  • この地域は過疎指定を受け、補助金の対象になった。
    Khu vực này được chỉ định là vùng thưa dân và trở thành đối tượng trợ cấp.
  • 高齢化と過疎が重なり、介護人材が不足している。
    Già hóa chồng với thưa dân khiến thiếu nhân lực chăm sóc.
  • テレワークの普及は過疎地域の活性化につながる可能性がある。
    Phổ biến làm việc từ xa có thể góp phần kích hoạt các vùng thưa dân.
  • 若者の流出が過疎を加速させている。
    Dòng người trẻ rời đi đang tăng tốc tình trạng thưa dân.
  • 観光による地域振興は過疎解消の一助となり得る。
    Phát triển du lịch có thể góp phần giải quyết thưa dân.
  • この町はかつて鉱山で栄えたが、閉山後過疎が進んだ。
    Thị trấn này từng phồn vinh nhờ mỏ, nhưng sau khi đóng mỏ thì thưa dân dần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 過疎 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?