Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
過燐酸
[Quá Lân Toan]
過リン酸
[Quá Toan]
かりんさん
🔊
Danh từ chung
siêu phốt phát
Hán tự
過
Quá
làm quá; vượt quá; lỗi
燐
Lân
phốt pho
酸
Toan
axit; chua