1. Thông tin cơ bản
- Từ: 過熱
- Cách đọc: かねつ
- Loại từ: Danh từ / động từ サ変(過熱する)
- Các dạng thường gặp: 過熱する・過熱気味・過熱状態・過熱防止・市場の過熱・報道の過熱
- Lĩnh vực: kỹ thuật, kinh tế, truyền thông, xã hội
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1 (đúng nghĩa): sự quá nóng, bị làm nóng quá mức an toàn. Ví dụ: CPUが過熱する (CPU bị quá nhiệt), 油の過熱 (dầu bị quá nóng).
- Nghĩa 2 (bóng nghĩa): trạng thái quá đà, quá khích, quá sôi nổi trong hoạt động, dư luận, thị trường… Ví dụ: 報道の過熱 (truyền thông quá đà), 期待の過熱 (kỳ vọng tăng quá mức), 市場の過熱 (thị trường quá nóng).
3. Phân biệt
- 過熱 vs 加熱: 加熱 là “gia nhiệt/đun nóng” theo chủ đích (bình thường, đúng mức). 過熱 là “nóng quá mức” (vượt ngưỡng an toàn hay hợp lý). Nấu ăn: 加熱する là đúng, còn 調理中に油が過熱した là dầu đã bị quá nóng.
- 過熱 vs 熱中: 熱中 là “mải mê” (trung tính/tích cực), còn 過熱 mang sắc thái “quá đà, mất cân bằng”.
- 過熱 vs ヒートアップ (khẩu ngữ): ヒートアップ thiên về “khí thế tăng cao/sôi lên”, 過熱 thiên về đánh giá “vượt ngưỡng hợp lý”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay dùng: Nが過熱する/Nを過熱させる/過熱気味/過熱状態/過熱防止機能/報道の過熱/期待の過熱。
- Ngữ cảnh: kỹ thuật (thiết bị, pin, CPU), nấu ăn; kinh tế (thị trường, bất động sản), xã hội (dư luận, PR, fandom).
- Sắc thái: thường mang tính cảnh báo, đánh giá tiêu cực hoặc cần kiềm chế.
- Kết hợp: 過熱を冷ます・過熱にブレーキをかける・過熱を招く・過熱リスク。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 加熱 |
Phân biệt gần nghĩa |
Gia nhiệt, làm nóng |
Bình thường/đúng mức; không hàm ý quá mức. |
| 過密・過多 |
Liên quan |
Quá dày/Quá nhiều |
Cùng tiền tố “過-” chỉ vượt quá mức. |
| ヒートアップ |
Tương đương khẩu ngữ |
Sôi lên, nóng lên |
Văn nói; không nhất thiết hàm ý “quá mức”. |
| 冷却 |
Đối nghĩa |
Làm nguội, làm mát |
Biện pháp xử lý tình trạng quá nóng. |
| 鎮静化・沈静化 |
Đối nghĩa bóng |
Hạ nhiệt (dư luận, thị trường) |
Dùng cho hiện tượng xã hội/kinh tế. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 過(カ/す-ぎる): “vượt quá, đi quá”. Bộ辶 chỉ sự đi/chuyển động + yếu tố chỉ âm.
- 熱(ネツ/あつ-い): “nhiệt, nóng”. Bộ火 gợi ý lửa/nhiệt.
- Kết hợp ngữ nghĩa: “nhiệt vượt quá mức” → quá nóng/quá đà.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thấy 過- đứng trước danh từ, thường là “quá mức” so với tiêu chuẩn. Với 過熱 trong kinh tế, báo chí hay khởi nghiệp, hãy cân nhắc sắc thái cảnh báo: “đã vượt mức lành mạnh”. Trong kỹ thuật, đi kèm cơ chế bảo vệ: 過熱防止・過熱保護・温度センサー. Với truyền thông, cụm “報道の過熱” hàm ý hãy giữ khoảng cách phê phán, không chạy theo làn sóng.
8. Câu ví dụ
- CPUが過熱して自動的に電源が落ちた。
CPU bị quá nhiệt nên máy tự tắt nguồn.
- フライパンの油を過熱しすぎると発火の危険がある。
Nếu làm dầu trên chảo quá nóng sẽ có nguy cơ bốc cháy.
- 不動産市場の過熱に当局がブレーキをかけた。
Cơ quan chức năng đã phanh lại sự quá nóng của thị trường bất động sản.
- 大会を前に期待が過熱している。
Kỳ vọng đang quá đà trước thềm giải đấu.
- 報道の過熱が当事者をさらに追い詰めた。
Sự quá đà của truyền thông đã dồn ép người trong cuộc hơn nữa.
- このバッテリーは過熱を検知すると充電を停止する。
Pin này dừng sạc khi phát hiện quá nhiệt.
- 議論が過熱して本質から外れてしまった。
Cuộc tranh luận quá khích nên đã lệch khỏi trọng tâm.
- 機器の過熱を防ぐために通気口をふさがないでください。
Để tránh quá nhiệt thiết bị, xin đừng bịt lỗ thoát gió.
- 投資家心理の過熱がバブルを生んだ。
Sự quá đà trong tâm lý nhà đầu tư đã tạo ra bong bóng.
- 宣伝が過熱し、期待値だけが独り歩きしている。
Quảng bá đang quá đà, chỉ số kỳ vọng thì tự bơm phồng.